PCS-XA80
PCS-XA80 là một thiết bị hội nghị truyền hình chuẩn HD "tất cả trong một" mới nhất có thiết kế nhỏ gọn và đầy phong cách. Sản phẩm có chất lượng hình ành đạt chuẩn HD 720p, cho phép truyền dữ liệu kép, camera CMOS chất lượng cao 8-megapixel và khẳng năng kết nối đa điểm với tùy chọn phần mềm MCU - PCSA-MCG80
Chất lượng hình ảnh tuyệt vời ở độ phân giải HD 720P.
Chức năng "Intelligent QoSTM" giúp hệ thống luôn ổ định và bảo mật.
Camera CMOS HD chất lượng cao với độ phân giải lên đến 8-megapixel Pixel.
Hỗ trợ chuẩn truyền dữ liệu ITU-T H.239 (video and presentation data)
Tích hợp khả năng gọi đa điểm bằng phần mềm (tùy chọn PCSA-MCG80)
Hệ thống điều khiển từ xa bằng remote RF với 1 nút gọi - One-touch Dialing.
Rating: Not Rated Yet
Chất lượng hình ảnh tuyệt vời ở độ phân giải HD 720P.
Chức năng "Intelligent QoSTM" giúp hệ thống luôn ổ định và bảo mật.
Camera CMOS HD chất lượng cao với độ phân giải lên đến 8-megapixel Pixel.
Hỗ trợ chuẩn truyền dữ liệu ITU-T H.239 (video and presentation data)
Tích hợp khả năng gọi đa điểm bằng phần mềm (tùy chọn PCSA-MCG80)
Hệ thống điều khiển từ xa bằng remote RF với 1 nút gọi - One-touch Dialing.
Description
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh | Cảm biến CMOS loại 1/3.2, 8 Megapixels |
Số điểm ảnh hữu dụng | Xấp xỉ 6.0 Megapixels (16:9) |
Vị trí preset | 100 vị trí (Lưu trữ trong codec) |
Tiêu cự |
Tự động/ Bằng tay |
Độ lợi |
Tự động (Auto Gain Control) |
Độ dài tiêu cự |
f=2.9mm (F2.8) |
Tỉ lệ phóng | 3 xdigital zoom |
Gốc quay ngang/ nghiêng |
Ngang ± 20° / Nghiêng ± 20° |
Gốc hình ngang | 80.1° |
Tỉ lệ S/N | 50dB |
Nguồn | Cung cấp từ Codec |
Tính năng khác | Tự động bù ngược sáng (AutoWhite BalanceBacklight Compensation) |
Video | |
Tiêu chuẩn giao thức giao tiếp | H.320, H.323, IETF SIP |
Tiêu chuẩn nén | H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264, MPEG-4 Video (chỉ có SIP) |
Độ phân giải |
4:3 - QCIF (176 x 144), CIF (352 x 288), 4CIF (704 x 576), 16:9 - wCIF/w288p (512 x 288), w432p (768 x 432), w4CIF (1024 x 576), 720p (1280 x 720) |
Tỉ lệ khung hình tối đa | Tối đa 60fps: H.264 - 720p Max. 30fps: H.261 - QCIF, CIF H.263 - QCIF, CIF H.264 - QCIF, CIF, 4CIF, wCIF, w432p, w4CIF Max. 10fps: H.263 - 4CIF |
Bite rate |
IP - 64 kb/s to 10 Mb/s ISDN - 56 kb/s to 768 kb/s (with optional PCSA-B768S), 56 kb/s to 384 kb/s (with optional PCSAB384S) |
Audio | |
Băng thông và Mã hóa | MPEG-4 AAC Stereo:22kHz at 192kb/s(IP) MPEG-4 AAC Mono:14kHz at 48kb/s,64kb/s,96kb/s, 22kHz at 96kb/s(IP) G.711:3.4kHz at 56kb/s,64kb/s G.722:7.0kHz at 48kb/s,56kb/s,64kb/s G.728:3.4kHz at 16kb/s |
Triệt tiếng vọng |
Stereo echo-canceling hỗ trợ bao gồm " Noise reduction", "Automatic gain control" |
Network | |
Giao thức | TCP/IP, UDP/IP, RTP/RTCP, DHCP, DNS, TELNET, SSH, HTTP, SNMP, NTP, ARP, PPPoE, UPnP |
QoS (Quality of Service) | Adaptive FEC (Forward Error Correction), Real-time ARQ (Auto Repeat reQuest),ARC(Adaptive Rate Control), IP Precedence, DiffServe |
Các tính năng khác | NAT, UDP shaping, TCP/UDP port setting, Auto gatekeeper discovery, Packet reordering, URI Dialing, IPv6 |
Tiêu chuẩn | |
ITU-T | H.221, BONDING, H.225.0, H.231, H.241, H.242, H.243, H.245, H.350, H.460.18, H.460.19 |
IETF | RFC2190, RFC3016, RFC3047, RFC3261, RFC3264, RFC3550, RFC3984, RFC4573, RFC4587, RFC4629, RFC4856, RFC4628, RFC5168 |
Mã hóa | H.233, H.234, H.235 ver.3 |
Điều khiển camera gần xa |
H.224, H.281 |
Bố cục màn hình (Layout) | |
Bố cục màn hình | Full screen, Picture-in-Picture, Picture-and-Picture, Side-by-Side split screen |
Chia sẽ dữ liệu (Data Sharing) | |
Chia sẽ dữ liệu | H.239 (video và dữ liệu presentation) |
Lip synchronization | |
Lip synchronization | ON/OFF |
Chức năng Mic off | |
Chức năng Mic off | ON/OFF |
Giao tiếp | |
Đầu vào video |
D-Sub 15-pin Dedicated Camera I/F x 1, S-Video x 1, Y/Pb/Pr x 1, RGB (D-sub 15) x 1 |
Đầu ra Video |
HDMI (video, audio) x 1, RGB x 1 |
Đầu vào Audio |
External analog microphone input Mini-jack (Plug in power) x 2 (L/R) EC-Mic Input x 2 (PCSA-A7) Audio Input (MIC/AUX) x 2 (RCA pin, stereo) |
Đầu ra Audio |
HDMI (video, audio) x 1, Line Output (RCA pin, stereo) x 1, REC Output (RCA pin, stereo) x 1 |
Memory stick |
Memory Stick/Memory Stick Duo Slot x 1 |
Network |
10BASE-T/100BASE-TX x 2, ISDN Unit Interface x 1 |
Giao tiếp Maintenance | RS-232C x 1 |
Giao tiếp khác | Tablet interface x 1 |
Tổng quát |
|
Nhiệt độ vận hành | 5°C đến 35°C |
Độ ẩm vận hành |
20% đến 80% |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C đến +60°C |
Nguồn điện yêu cầu | DC19.5 V supplied from AC Power Adapter (AC100-240 V, 50/60 Hz) |
Điện năng tiêu thụ |
40W (codec only) |
Điện năng tiêu thụ (Trạng thái chờ) |
10W (codec only) |
Kích thước (W x H x D) | 282 x 56 (including rubber feet) x 244 mm (11 1/8 x 2 1/4 x 9 5/8 inches), excl. projections |
Phụ kiện đi kèm | |
Phụ kiện đi kèm | AC adapter,cáp HDMI (3m),RF Remote Commander Unit,Batteries cho Remote Commander unitx2,CD-ROM(Operating instructions),Connection sheet,Quick dial guide,Important software notice,Warranty Booklet |